--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unicorn root chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sniff
:
sự hít; tiếng hít vàoto get a sniff of fresh air hít không khí trong lànhto take a sniff at a rose ngửi một bông hồng
+
terbium
:
(hoá học) Tecbi
+
incest
:
tội loạn luân; sự loạn luân
+
gusto
:
sự thưởng thức, sự hưởng
+
đớn
:
Broken (nói về gạo)